| Natri erythorbat (INS316): Chất chống oxy hóa. Thành phần thuộc danh mục phụ gia thực phẩm được phép sử dụng theo Thông tư 24/2019/TT-BYT và 17/2023/TT-BYT của Bộ Y tế. |
Mã nhóm thực phẩm | Nhóm thực phẩm | ML (mg/ kg) | Ghi chú | |||
09.2.1 | Cá, cá phi lê và sản phẩm thủy sản đông lạnh, bao gồm cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai | GMP | 392, XS36, XS92, XS95, XS165, XS190, XS191, XS312, XS315 | |||
09.2.5 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, bao gồm cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai | GMP | 382, XS167, XS189, XS222, XS236, XS244 |
Silicon Dioxide (INS 551): Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang.
Thành phần thuộc danh mục phụ gia thực phẩm được phép sử dụng theo Thông tư 24/2019/TT-BYT và 17/2023/TT-BYT của Bộ Y tế.
Mã nhóm thực phẩm | Nhóm thực phẩm | ML (mg/ kg) | Ghi chú | |||
01.8.2 | Whey và sản phẩm whey dạng khô, không bao gồm phomat whey | 10000 |
|
Chú thích:
- GMP (Good Manufacturing Practice): Không quy định cụ thể hàm lượng tối đa cho phụ gia này, mà yêu cầu nhà sản xuất phải sử dụng nó với liều lượng vừa đủ để đạt hiệu quả mong muốn, đồng thời đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và luật pháp hiện hành.
- Ghi chú: xem thêm tại phụ lục 2A và phụ lục 2B theo 17/2023/TT-BYT của Bộ Y tế