| Sodium nitrite (INS 250): Chất giữ nước. |
Mã nhóm thực phẩm | Nhóm thực phẩm | ML (mg/ kg) | Ghi chú | |||
08.2.2 | Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú nguyên miếng hoặc cắt nhỏ đã xử lý nhiệt | 80 | 32 & 288 | |||
08.3 | Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú xay nhỏ đã qua chế biến | 80 | 32, 286 & 287 |
Silicon Dioxide (INS 551): Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang.
Mã nhóm thực phẩm | Nhóm thực phẩm | ML (mg/ kg) | Ghi chú | |||
01.8.2 | Whey và sản phẩm whey dạng khô, không bao gồm phomat whey | 10000 |
|
Allura red AC (INS 129):
Mã nhóm thực phẩm | Nhóm thực phẩm | ML (mg/ kg) | Ghi chú | |||
08.3.2 | Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú xay nhỏ đã qua xử lý nhiệt | 25 | XS88, XS89 & XS98 | |||
08.4 | Vỏ bọc các sản phẩm thịt, có thể ăn được (VD: vỏ bọc xúc xích) | 300 | 16 |
Chú thích:
- Ghi chú: xem thêm tại phụ lục 2A và phụ lục 2B theo 17/2023/TT-BYT của Bộ Y tế